A. LÝ THUYẾT
I – Các loại câu điều kiện
1. Câu điều kiện loại 0: Quy luật và thói quen
1.1. Cấu trúc
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V (-s/ -es) | S + V(-e/ -es) |
(Hiện tại đơn) | (Hiện tại đơn) |
1.2. Cách dùng
* Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn đạt một sự thật hiển nhiên, kiến thức phổ thông hoặc những dữ kiện khoa học đúng trong hầu hết các trường hợp. | Ví dụ: If you pour oil on water, it floats. (Nếu bạn đổ dầu vào nước, nó nổi lên.) |
* Dùng để nói về những việc thường xuyên xảy ra theo thói quen * Lưu ý: Trong trường hợp này, if được dùng như liên từ When/ Whenever | Ví dụ: If I am tired, I go to bed early. (Nếu tôi mệt, tôi đi ngủ sớm.) = When/ Whenever I am tired, I go to bed early. (Khi/ Bất cứ khi nào tôi mệt, tôi đi ngủ sớm.) |
2. Câu điều kiện loại 1: Điều kiện có thật trong hiện tại và tương lai
2.1. Cấu trúc
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V (-s/ -es) | S + will + V |
(Hiện tại đơn) | (Tương lai đơn) |
2.2. Cách dùng
* Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn đạt một tình huống có thể xảy ra trong hiện tại và dẫn đến kết quả trong tương lai. | Ví dụ: (Trích “Đề thi thử THPT QG 2019” Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc”) If you watch this film, you_______about the cultures of Southeast Asian coutries. A. learned B. were learning C. will learn D. would learn (Nếu bạn xem bộ phim này, bạn sẽ học được văn hóa của các quốc gia Đông Nam Á.) |
Lưu ý: a. Trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1, ngoài thì tương lai đơn còn có thể dùng: * Thì tương lai dự định (be + going to) * Các động từ khuyết thiếu có ý nghĩa tương lai (can, may, might, must, should) * Mệnh đề mệnh lệnh (please do something/don’t do something) | Ví dụ: – If you expect me to forgive you, you are going to be disappointed. (Nếu bạn hi vọng tôi tha thứ cho bạn, bạn sẽ thất vọng thôi.) – If it rains, I may stay at home. (Nếu mưa, có lẽ tôi sẽ ở nhà.) – If he gets back before me, please ask him to wait (Nếu anh ấy quay lại trước tôi, vui lòng bảo anh ấy chờ đợi.) |
b. Trong mệnh đề if của câu điều kiện: * Có thể dùng should để diễn tả khả năng của sự việc là rất thấp. | Ví dụ 1: – If you should see my god in your garden, please let me know. (Nếu bạn nhìn thấy chú chó của tôi trong vườn của bạn, hãy cho tôi biết nhé.) |
* Có thể dùng will và won’t để diễn tả sự sẵn sàng hợp tác | Ví dụ 2: If every one will help, well soon get the job done. (Nếu tất cả mọi người đều sẵn lòng xắn tay vào giúp, chúng ta sẽ làm xong mọi việc sớm thôi.) |
* Có thể dùng will /would trong mệnh đề if để thể hiện lời đề nghị lịch sự | Ví dụ 3: If you wouldn’t mind holding the line, I’ll try to put you through. (Nếu ông không ngại giữ máy chờ một chút, tôi sẽ cố nối máy cho ông) |
3. Câu điều kiện loại 2: Điều kiện không có thật trong hiện tại và tương lai
3.1. Cấu trúc
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V (past simple) | S + would/could/might + V |
(Quá khứ đơn) | (Tương lai trong quá khứ) |
3.2. Cách dùng
* Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn đạt một tình huống trái ngược với thực tế hoặc khó có thể xảy ra trong tương lai. | Ví dụ 1: – If I had a lot of money, I would spend them on clothes and cosmetics. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ tiêu chúng vào quần áo và mĩ phẩm.) |
* Để giảm mức độ chắc chắn của sự việc trong mệnh đề chính, ta dùng might. | Ví dụ 2: – If I left my phone at home, I might get lost in the park now. (Nếu tối hôm qua tôi để điện thoại ở nhà, bây giờ tôi đã bị lạc trong công viên rồi.) |
* Để diễn đạt khả năng xảy ra việc gì trong mệnh đề chính, ta dùng could. | Ví dụ 3: – If I practised harder, I could swim 1000m in 45 minutest now. (Nếu tôi tập luyện chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã có thể bơi 1000m trong 45 phút.) |
Lưu ý: * Mệnh đề if trong câu điều kiện loại 2 có thể được diễn đạt bằng cấu trúc if S were to + V. * Cấu trúc If I were you và if I were in one’s position/ shoes/ place trong câu điều kiện loại 2 còn có thể dùng để đưa ra lời khuyên. * Chúng ta dùng were với tất cả các ngôi trong câu điều kiện loại 2. Thực tế trong văn nói, cả was và were đều có thể được dùng với các ngôi he/ she/ it trong mệnh đề If, nhưng were vẫn được cho là chuẩn mực hơn, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ. | Ví dụ 1: – If I were to know that she didn’t come, I would stay at home. (Nếu tôi biết cô ấy không đến, tôi sẽ ở nhà.) Ví dụ 2: If I were you, I would patiently wait until the result is released. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ kiên nhẫn chờ đợi đến khi kết quả được công bố.) |
4. Câu điều kiện loại 3: Điều kiện không có thật trong quá khứ
4.1. Cấu trúc
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V + had + V (P2) | S + would/could/might + have+ V (P2) |
(Quá khứ hoàn thành) | (Tương lai hoàn thành trong quá khứ) |
4.2. Cách dùng
* Câu điều kiện loại 3 dùng để diễn đạt một tình huống không có thật trong quá khứ. Nó thường được dùng để thể hiện sự hối tiếc về một sự việc hoặc hành động nào đó ở quá khứ. | Ví dụ: If Anna had left earlier, she wouldn’t have missed the train to Sheffield. (Nếu Anna rời đi sớm hơn, cô ấy đã không bị lỡ chuyến tàu đến Sheffield.) |
Lưu ý: * Trong mệnh đề chính, ta có thể dùng could have V (P2) thay cho would have V (P2) để chỉ khả năng đã có thể làm được trong quá khứ. | Ví dụ 1: If the teacher had given us a few more minutes, I could have completed the last question. (Nếu cô giáo cho chúng ta thêm vài phút nữa, tôi đã có thể hoàn thành câu hỏi cuối cùng.) |
* Ta có thể dùng might have V (P2) thay cho would have V (P2) để giảm độ chắc chắn của mệnh đề kết quả. | Ví dụ 2: If his company hadn’t gone bankrupt, he might have bought another car last year. (Nếu công ty của anh ta không bị phá sản, anh ta đã mua một chiếc xe hơi khác vào năm ngoái.) |
4. Câu điều kiện loại hỗn hợp
Trong trường hợp thời gian trong mệnh đề if (if clause) và mệnh đề chỉ kết quả (main clause) không giống nhau, ta có thể kết hợp câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3 để tạo thành câu điều kiện loại hỗn hợp.
4.1. Điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật trong hiện tại
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V (past simple) | S + would/could/might + have+ V (P2) |
(Mệnh đề if của câu điều kiện loại 2) | (Mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3) |
Ví dụ:
If we had booked a hotel room in advance, we would have a place to rest now.
(Nếu chúng ta đặt phòng khách sạn trước, bây giờ chúng ta có chỗ để nghỉ ngơi.)
4.2. Điều kiện không có thật ở hiện tại và kết quả không có thật trong quá khứ
Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + V (past simple) | S + would/could/might + have+ V (P2) |
(Mệnh đề if của câu điều kiện loại 2) | (Mệnh đề chính của câu điều kiện loại 3) |
Ví dụ:
If we didn’t trust him we would have sacked him months ago.
(Nếu chúng tôi không tin tưởng anh ta, chúng tôi đã sa thải anh ta vài tháng trước.)
5. Đảo ngữ trong câu điều kiện
* Chi tiết có thể xem trong mục 3.17.2.
II – Các cấu trúc mệnh đề điều kiện khác
1. In case (trong trường hợp)
In case để nói tại sao ai đó chắc chắn làm hoặc không làm phòng khi có chuyện gì xảy ra sau đó. (A chắc chắn làm gì/không làm gì phòng trường hợp B xảy ra) Lưu ý: Phân biệt in case với if if đề diễn tả một tình huống giả định. (A sẽ xảy ra nếu B xảy ra) | Ví dụ: (Trích “Đề thi tuyển sinh đại học khối D năm 2014”) “Take a spare tyre________ you have a puncture on the way to the beach.” A. in case B. if C. so that D. unless (Đem theo lốp dự phòng đề phòng khi bạn bị thủng lốp trên đường đi ra biển.) |
2. Provided that/ Providing that, As long as/ So long as (miễn là)
Các cụm từ này giống nhau về nghĩa và có thể dùng thay thế cho nhau. Trong đó, provided và providing that mang tính trang trọng hơn so long as và as long as. Lưu ý: * Khi chúng ta nói về một sự việc trong tương lai, chúng ta KHÔNG dùng will với động từ trong mệnh đề đứng sau các cụm từ này. | Ví dụ: – You can come with us, provided that you ask for your parents’ permission. (Cậu có thể đi cùng chúng tớ, miễn là cậu xin phép bố mẹ cậu.) – You can go out to play as long as you stay in the back yard. (Con có thể ra ngoài chơi miễn là con chơi ở sân sau.) |
3. Unless (trừ khi)
Unless = if + phủ định động từ | Ví dụ 1: Unless = Of phủ đỉnh động từ You can’t change the topic of your presentation unless your teacher agrees. = You can’t change the topic of your pre-sentation If your teacher doesn’t agree. (Bạn không thể đổi chủ đề thuyết trình trừ khi giáo viên của bạn đồng ý.) |
Lưu ý: * Dùng unless hoặc if + phủ định động từ khi diễn tả một việc được làm sẽ kết thúc một tình trạng nào đó. * Chỉ dùng if + phủ định động từ khi muốn diễn tả không làm một việc gì đó sẽ làm phát sinh một tình huống mới. | Ví dụ 2: Chỉ dùng if + phủ định động từ – If my brother didn’t remind me of the meeting, I would forget it. – |
4. Otherwise (Nếu không thì…)
Otherwise dùng để thay thế cho If … not trong mệnh đề điều kiện. | Ví dụ: Tell your parents the truth, otherwise they won’t stop worrying for you. (= If you don’t tell your parents the truth, they won’t stop worrying for you.) (Nếu bạn không nói sự thật cho bố mẹ bạn biết, họ sẽ không ngừng lo lắng cho bạn.) |
5. Suppose/ Supposing (that)… (Giả sử…)
Có thể dùng Suppose/ Supposing that + S + V thay cho mệnh đề If trong câu điều kiện. Ngoài ra, suppose/ supposing còn được dùng như sau: suppose/ supposing + sb/ sth (to be/have)… suppose/ supposing + sb/sth + adj/noun (formal) | Ví dụ: – Supposing that I were a billionare, I would buy my parents a beautiful villa near the beach. (Giả sử tôi là tỉ phú, tôi sẽ mua cho bố mẹ tôi một ngôi biệt thự xinh đẹp gần bãi biển.) – Suppose your class finishes late at night, I’ll pick you up. (Giả sử lớp học của bạn kết thúc vào tối muộn, tôi sẽ đến đón bạn.) – Suppose him (to be) dead, what then? (Giả sử anh ấy chết, sau đó thì sao?) |
Lưu ý: Khi suppose đứng sau chủ ngữ và đóng vai trò là động từ chính trong câu thì câu không mang nghĩa giả định. | Ví dụ: I suppose that all the tickets are sold by now. (Tôi nghĩ rằng đến giờ vé được bán hết rồi.) |
6. But for + Noun (Nếu không có …)
But for … thường được sử dụng thay thế cho if…not trong văn phong lịch sự | Ví dụ: If Anna hadn’t been careless, she wouldn’t have dropped her car keys somewhere in the library. = But for Anna’s carelessness, she wouldn’t have dropped her car key somewhere in the library. (Nếu không phải vì sự bất cẩn của mình thì Anna đã không làm rơi chìa khóa xe ở đâu đó trong thư viện.) |
7. If it were not for/ If it hadn’t been for + N
Dùng để diễn tả một sự việc nào đó ngăn cản một sự việc khác xảy ra. | Ví dụ 1: If it were not for the new marketing strategy, this project would not be successful. (Nếu không có chiến lược marketing mới, dự án này sẽ không thành công.) Ví dụ 2: If it hadn’t been for my misunderstanding, my brother wouldn’t have been so sad. (Nếu không phải vì sự hiểu lầm của tôi thì em trai tôi đã không buồn đến vậy.). |
(84)938.469.915
CS1: 1/20 Đường Số 3, P9, Q.Gò Vấp
CS02: 312 Trương Thị Hoa, PHT, Q 12
CS3: 100 Đông Hồ, P8 Q, Tân Bình
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC ĐĂNG NHẬT – MST: 0316782025 – Copyright © 2020. All rights reserved.
Designed by trungtamthanhmy.com
Thông báo Bản quyền.
Đã đăng ký Bản quyền.
Tất cả tài liệu xuất hiện trên trang web Luyện thi dạy kèm Gò vấp | Thành Mỹ ("nội dung") được bảo vệ bản quyền theo luật Bản quyền của TM Learning và là tài sản của Luyện thi dạy kèm Gò vấp | Thành Mỹ. Bạn không được sao chép, tái sản xuất, phân phối, xuất bản, hiển thị, trình diễn, sửa đổi, tạo các sản phẩm phái sinh, truyền tải hoặc khai thác bất kỳ nội dung nào như vậy bằng bất kỳ cách nào, cũng như bạn không được phân phối bất kỳ phần nào của nội dung này qua bất kỳ mạng nào, bao gồm cả mạng cục bộ, bán hoặc chào bán nó, hoặc sử dụng nội dung đó để xây dựng bất kỳ loại cơ sở dữ liệu nào.