Dynamic verbs và Stative verbs » Luyện thi Gò Vấp
Course Content
Subjunctive
Conditionals, wishes, present subjunctive and real or unreal.
0/2
Grammar & Quiz
About Lesson
Động Từ Động Và Động Từ Trạng Thái

Động từ có thể được phân loại thành: động từ động và động từ trạng thái

Ví dụ:    Động từ động                                             Động từ trạng thái

            Jane went to bed.                                         Jane was tired.

             (Jane đi ngủ.)                                                (Jane thấy mệt.)

 

         I’m buying a new briefcase.                          I need a new briefcase.

       (Tôi đang mua một cặp giấy mới.)                (Tôi cần một cái cặp giấy mới.)

 

        I lent Jeremy five pounds.                            Jeremy owes me five pounds.

      Tôi cho Jeremy mượn năm bảng.)              (Jeremy nợ tôi năm bảng.)

1.    Động từ động

– Hành động có nghĩa là: đang diễn ra, đang thay đổi. Động từ động thường nói về những hành động cố ý hay tự nguyện hay những tình trạng đang thay đổi, nghĩa là những hoạt động có bắt đầu và có chấm dứt.

Ví dụ:  Động từ động là những động từ như: go, buy, do, play, stop, take, decorate, say, ask, decide,…

She went into her room and shut the door behind her.

(Cô ấy bước vào phòng và đóng cửa phòng lại.)

 

Ann stopped in front of the house.

(Ann dừng lại trước cửa nhà.)

– Hầu hết động từ động diễn tả một hoạt động thể lý, nhưng một số động từ diễn tả sự tường thuật, nói chuyện hoặc suy nghĩ. Động từ động có thể được dùng ở dạng đơn hay tiếp diễn.

Ví dụ:  We are decorating the flat.

(Chúng tôi đang tran trí căn hộ.)

I often listen to music.

(Tôi thường nghe nhạc.)

2.    Động từ trạng thái

– Trạng thái nghĩa là: ở nguyên như cũ, không thay đổi. Động từ trạng thái là những động từ nói về tình trạng (như kinh nghiệm, hoàn cảnh) như: adore, depend, doubt, lack, owe, seem, be, deserve, envy, like, own, understand, believe, desire, exist, love, pity, want, belong to, despise, hate, matter, possess, wish, consist of, detest, intend, mean, prefer, contain, dislike, know, need, resemble…

Ví dụ:   She loves her baby more than anything in the world.

(Bà ấy yêu con mình hơn bất cứ điều gì trên đời này.)

– Động từ trạng thái diễn tả các ý nghĩa như: tồn tại, sở hữu, ý kiến, hoặc cảm xúc. Chúng ta có thể dùng động từ động với thì tiếp diễn, nhưng động từ tĩnh thì không thường dùng với thì tiếp diễn.

Ví dụ:  Không dùng: We are owning the flat.

en_US