iTool – Giáo Trình Super Safari Tiếng Anh Miễn Phí!
17/08/2023TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 VÀ LỚP 2 GLOBAL SUCCESS
27/08/2023Vocabulary from News: Tropical Storm Hilary
English Lesson: Vocabulary from the News của Michael
Now let’s highlight the new vocabulary, provide their phonetic transcriptions, and explanations:
- Optical Illusion /ˈɒptɪkəl ɪˈluːʒən/
- English Explanation: A visual effect that tricks the eyes into perceiving something that is not actually there.
- Vietnamese Explanation: Hiện tượng ảo quang học, hiệu ứng gây ảnh hưởng thị giác khiến mắt thấy một điều gì đó mà thực tế không có.
- Dodger Stadium /ˈdɒdʒər ˈsteɪdiəm/
- English Explanation: A specific stadium in Los Angeles where the Los Angeles Dodgers baseball team plays their home games.
- Vietnamese Explanation: Sân vận động Dodger, một sân vận động cụ thể tại Los Angeles nơi đội bóng chày Los Angeles Dodgers thi đấu trận sân nhà.
- Viral /ˈvaɪrəl/
- English Explanation: Spreading quickly and widely on the internet, often through sharing on social media.
- Vietnamese Explanation: Lan truyền nhanh chóng trên mạng, thường thông qua việc chia sẻ trên mạng xã hội.
- Encircled /ɪnˈsɜːrkəld/
- English Explanation: Surrounded, enclosed in a circle or shape.
- Vietnamese Explanation: Bị bao quanh, bị đóng trong một vòng tròn hoặc hình dạng nào đó.
- Reflective /rɪˈflektɪv/
- English Explanation: Something that can bounce back light or images.
- Vietnamese Explanation: Có khả năng phản xạ ánh sáng hoặc hình ảnh.
- Asphalt /ˈæsfælt/
- English Explanation: A black, sticky substance used for making roads.
- Vietnamese Explanation: Nhựa đường, chất đen dẻo được sử dụng để làm đường.
- Moat /moʊt/
- English Explanation: A deep, wide ditch, often filled with water, that surrounds a castle or building for defense.
- Vietnamese Explanation: Mương nước, rào cản nước sâu và rộng, thường bao quanh một lâu đài hoặc tòa nhà để phòng thủ.
- Phrases /ˈfreɪzɪz/
- English Explanation: Groups of words expressing a particular idea.
- Vietnamese Explanation: Cụm từ, nhóm từ biểu đạt một ý cụ thể.
- Rainfall /ˈreɪnfɔːl/
- English Explanation: The amount of rain that falls within a specific period of time.
- Vietnamese Explanation: Lượng mưa rơi trong một khoảng thời gian cụ thể.